Có 2 kết quả:
弑君 shì jūn ㄕˋ ㄐㄩㄣ • 弒君 shì jūn ㄕˋ ㄐㄩㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) regicide
(2) to commit regicide
(2) to commit regicide
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) regicide
(2) to commit regicide
(2) to commit regicide
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh