Có 2 kết quả:

弑君 shì jūn ㄕˋ ㄐㄩㄣ弒君 shì jūn ㄕˋ ㄐㄩㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) regicide
(2) to commit regicide

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) regicide
(2) to commit regicide

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0